Thông tin về Bồ Kết khô
Bồ kết hay còn được gọi là chùm kết hay bồ kêp, có tên khoa học là Gleditsia Australis. Quả bồ kết không chỉ được sử dụng để gội đầu để tóc trở nên suôn mượt và khỏe mạnh, mà còn có thể chữa bệnh một cách hiệu quả. Dưới đây là một số tác dụng của bồ kết và cách sử dụng:
- Tác dụng khử đờm, thông khí, tiêu thũng và gây hắt hơi: Bồ kết được sử dụng trong y học cổ truyền để giúp thông tiểu, tiêu đờm, kháng vi khuẩn, chống buồn nôn. Mỗi ngày, bạn chỉ cần dùng khoảng 0,5 – 1g bột bồ kết xay nhuyễn hoặc có thể uống nước sắc hoặc đốt than đểu để có tác dụng chữa trị.
- Trị mụn nhọt, sát trùng và giảm sưng vú: Quả bồ kết có vị cay và tính ôn, giúp trị mụn hiệu quả. Mỗi ngày, bạn có thể sử dụng từ 5 – 10g quả bồ kết. Gai bồ kết cũng có vị cay và tính ôn, giúp tiêu thũng, sát trùng và kích thích ra sữa, giúp giảm sưng vú. Dùng từ 5 – 10g gai bồ kết sắc nước để uống hàng ngày.
- Lưu ý về độc tính: Lá, hạt và vỏ bồ kết được cho là có độc tính, không nên sử dụng sắc hoặc xay làm thuốc chữa bệnh. Tuy nhiên, khi đốt than hoặc nướng vàng, chúng không gây hại.
- Trị trúng phong, cấm khẩu, bất tỉnh, hôn mê: Đốt bột bồ kết và hít thở vào mũi để kích thích hắt hơi hoặc chà bột bồ kết lên răng giúp người bệnh tỉnh táo.
- Trị co giật, kinh giản, đờm ngược lên nghẹt cổ, miệng sùi đờm rãi, hen suyễn và đờm kéo lên khò khè khó thở: Kết hợp đốt bột bồ kết với phè phi và tồn tính, sau đó uống hỗn hợp này 4 – 6 lần mỗi ngày để giảm lượng đờm trong cơ thể hoặc đẩy đờm ra ngoài.
- Trị bí đại tiện, ruột bị tắc hoặc trướng bụng sau mổ không trung tiện được: Sử dụng hỗn hợp bột bồ kết, dầu vừng hoặc dầu lạc và đặt vào hậu môn để giúp thông tiểu và trung tiện.
- Trị giun kim: Sắc bồ kết và uống trước khi đi ngủ trong 3 ngày để đánh giun kim.
- Trị sâu răng, nhức răng: Xay nhuyễn bồ kết và đắp vào vùng răng đau hoặc xỉa vào vị trí răng đau.
- Trị lở ngứa do nấm, trẻ em chốc đầu: Dùng nước bồ kết để làm sạch vùng thương và đắp bột bồ kết nhỏ lên vết thương để trị ngứa, chốc đầu.
- Trị lỵ lâu ngày: Kết hợp sao và nướng vàng hạt bồ kết, sau đó xay nhuyễn. Dùng với bột nếp và nấu thành hỗn hợp viên nhỏ để uống hằng ngày.
- Trị ho: Kết hợp bồ kết với các thành phần khác để chữa ho.
Hướng dẫn sử dụng và bảo quản bồ kết
- Sử dụng bồ kết để gội đầu: Lấy một lượng nhỏ bột bồ kết (khoảng 0,5 – 1g) và xay nhuyễn thành bột mịn. Trộn bột này vào nước gội đầu bình thường và gội đầu như bình thường. Bồ kết giúp tóc suôn mượt và chắc khỏe.
- Sử dụng quả bồ kết trị mụn: Dùng 5 – 10g quả bồ kết và xay nhuyễn thành bột. Trộn bột quả bồ kết này với nước sạch và tạo thành một dạng nước sắc. Sử dụng nước sắc bồ kết này để rửa mặt hàng ngày. Quả bồ kết có tác dụng trị mụn hiệu quả.
- Sử dụng gai bồ kết làm thuốc: Dùng 5 – 10g gai bồ kết và xay nhuyễn thành bột. Trộn bột gai bồ kết này với nước sạch và sắc lấy nước. Uống mỗi ngày để hỗ trợ tiêu thũng, sát trùng và giảm sưng vú (nếu có).
- Lưu ý về độc tính: Tránh sử dụng lá, hạt và vỏ bồ kết làm thuốc, vì chúng được cho là có độc tính. Nếu muốn sử dụng, hãy đốt than hoặc nướng vàng chúng trước.
- Bảo quản bồ kết: Để bồ kết tươi sống, cần bảo quản ở nơi thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu bạn muốn lưu giữ lâu dài, có thể sấy khô hoặc đông lạnh bồ kết.
- Tìm sự tư vấn từ chuyên gia y tế: Trước khi sử dụng bồ kết để chữa bệnh, hãy tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ hoặc nhà thuốc để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng. Các tác dụng phụ có thể xảy ra nếu sử dụng không đúng cách hoặc quá liều